Loại phương tiện
|
-
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Công thức bánh xe
|
-
|
4x4
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao)
|
mm
|
5140 x 2020 x 2400
|
Khoảng cách trục
|
mm
|
2860
|
Vết bánh xe trước/sau
|
mm
|
1560/1540
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
235
|
Khối lượng bản thân
|
kg
|
3935
|
Khối lượng hàng hóa cho phép chở
|
kg
|
3200
|
Khối lượng toàn bộ
|
kg
|
7265
|
Số chỗ ngồi
|
chỗ
|
02
|
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
79
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được
|
%
|
53,25
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6,29
|
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải
|
độ
|
46o08'/40o11'
|
Động cơ
|
-
|
4DW93-84 (tăng áp)
|
Công suất lớn nhất
|
kW/v/phút
|
62/3000
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m/v/phút
|
230/1800
|
Nồng độ khí thải
|
-
|
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II
|
Ly hợp (côn)
|
-
|
Dẫn động thủy lực
|
Hộp số chính
|
-
|
05 số tiến + 01 số lùi
|
Hộp phân phối
|
-
|
02 cấp số
|
Số lốp
|
bộ
|
6 + 1
|
Cỡ lốp trước/sau
|
inch
|
8.25-16/8.25-16
|
Hệ thống phanh
|
-
|
Khí nén hai dòng (lốc kê)
|
Hệ thống lái
|
-
|
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
|
Điện áp hệ thống
|
Volt
|
24
|
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao)
|
mm
|
3080 x 1770 x 480
|
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben)
|
Chiếc
|
01
|